Thông số kỹ thuật

Tóm tắt nội dung

img-thongso
KÍCH THƯỚC - TRỌNG TẢI
Chiều dài tổng thể mm 4.450
Chiều rộng tổng thể mm 1.775
Chiều cao tổng thể mm 1.710
Chiều dài cơ sở mm 2.740
Khoảng cách bánh xe Trước mm 1.515
Sau mm 1.530
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5,2
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Số chỗ ngồi người 7
Dung tích bình xăng lít 45
Dung tích khoang hành lý Tối đa lít 803
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới lít 550
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – sử dụng tấm lót khoang hành lý lít 153
Trọng lượng không tải kg 1.175
Trọng lượng toàn tải kg 1.730
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Kiểu động cơ K15B
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ cm3 1.462
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông mm 74,0 x 85,0
Tỷ số nén 10,5
Công suất tối đa Hp/rpm 77/6.000
Mô men xoắn tối đa Nm/rpm 138/4.400
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Kiểu hộp số 4AT
Tỉ số truyền Số 1 2,875
Số 2 1,568
Số 3 1,000
Số 4 0,697
Số lùi 2,300
Tỷ số truyền cuối 4,375
NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt trước Chrome
Ốp viền cốp
Tay nắm cửa Chrome
Mở cốp Bằng tay nắm cửa
Vòm bánh xe mở rộng
Thanh giá nóc
TẦM NHÌN
Đèn pha LED
Cụm đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù trước
Đèn chạy ban ngày
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Gương chiếu hậu phía ngoài Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
TAY LÁI - BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Vô lăng 3 chấu Bọc da
  Nút điều chỉnh âm thanh
  Chỉnh gật gù
Tay lái trợ lực điện
Màn hình hiển thị thông tin Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái
Báo tắt đèn và chìa khóa
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ Đèn & báo động
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
TRANG BỊ NỘI THẤT
Đèn cabin
Đèn hàng ghế trước/sau, cabin, khoang hành lý
 
Hộc đựng đồ
Ghế trước/ sau
 
Ghế lái
Điều chỉnh 6 hướng
 
Chất liệu ghế
Da cao cấp
 
trang bị ngoại thất
Tay nắm cửa
Mạ Crom
 
Lưới tản nhiệt
Mạ Crom
 
Viền nẹp cửa
Mạ Crom
 
Mâm và lốp
195/55R16 + mâm đúc hợp kim 16''
 
Mâm và lốp dự phòng
185/65R15 + mâm thép (tạm thời)
 
KHUNG GẦM
Bánh lái     Cơ cấu thanh răng, bánh răng
Phanh Trước   Đĩa thông gió
Sau   Tang trống
Hệ thống treo Trước   MacPherson với lò xo cuộn
Sau   Thanh xoắn với lò xo cuộn
Kiểu lốp     195/60R16
TIỆN NGHI LÁI
Cửa kính chỉnh điện Trước & Sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái
Khóa cửa từ xa Tích hợp đèn báo
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa không khí Phía trước Tự động
Phía sau Chỉnh cơ
Chế độ sưởi
Lọc không khí
Âm thanh Loa trước / sau x 2
Loa Tweeter trước
Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto
Camera lùi
NỘI THẤT
Đèn cabin Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí)
Tấm che nắng Phía ghế lái và ghế phụ
Với gương (phía ghế phụ)
Hộc đựng ly Trước x 2
Hộc làm mát
Cổng sạc 12V Hộc đựng đồ trung tâm x 1
Hàng ghế thứ 2 x 1
Hàng ghế thứ 3 x 1
Bệ tỳ tay trung tâm Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt)
  Hàng ghế thứ 2 (trung tâm)
Tay nắm cửa phía trong Mạ crôm
GHẾ
Ghế trước Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái)
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía)
Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
Hàng ghế thứ 2 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Chức năng trượt và ngả
Gập 60:40
Hàng ghế thứ 3 Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
Gập 50:50
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Da Tuỳ chọn
AN TOÀN - AN NINH VÀ THÂN THIỆN
Túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm
ghế giữa
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX x2
Dây ràng ghế trẻ em x2
Khóa an toàn trẻ em
Thanh gia cố bên hông xe
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)
Cân bằng điện tử (ESP)
Khởi hành ngang dốc (HHC)
Cảm biến lùi 2 điểm
Hệ thống chống trộm
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp lít/100 Km 6,39
Đô thị lít/100 Km 7,99
Ngoài đô thị lít/100 Km 5,47

Tin khác


Do You Have Questions ?

0904964292
0904.964.292