Tóm tắt nội dung
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.840x1.735x1.495 | 3.840x1.735x1.495 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở | |||
Trước | mm | 1.520 | 1.520 |
Sau | mm | 1.520 | 1.525 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 | 120 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Dung tích bình xăng | lít | 37 | 37 |
Dung tích khoang hành lý | |||
Tối đa | lít | 918 | 918 |
Khi gập ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 556 | 556 |
Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 242 | 242 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.2L | Xăng 1.2L | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | 2WD | |
Hộp số | CVT | CVT | |
Kiểu động cơ | K12M | K12M | |
Số xy-lanh | 4 | 4 | |
Số van | 16 | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.197 | 1.197 |
Đường kính xy-lanh x Hành trình piston | mm | 73,0 x 71,5 | 73,0 x 71,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | 11,0 | |
Công suất cực đại | 83 Hp / 6.000 rpm | 83 Hp / 6.000 rpm | |
Momen xoắn cực đại | 113 Nm / 4.200 rpm | 113 Nm / 4.200 rpm | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | L/100KM | Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 3,67 / 4,65 / 6,34 |
Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 3,67 / 4,65 / 6,34 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Kiểu hộp số | CVT - Tự động vô cấp | CVT - Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | 4,006 ~ 0,550 | 4,006 ~ 0,550 | |
(Thấp: 4,006 ~ 1,001) | (Thấp: 4,006 ~ 1,001) | ||
(Cao: 2,200 ~ 0,550) | (Cao: 2,200 ~ 0,550) | ||
Số lùi | 3,771 | 3,771 | |
Tỷ số truyền cuối | 3,757 | 3,757 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 185/55R16 | 185/55R16 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Trọng lượng không tải | kg | 895 | 920 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.365 | 1.365 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Lưới tản nhiệt trước | Đen | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Lốp và bánh xe | 185/55R16 + mâm đúc hợp kim | 185/55R16 + mâm đúc hợp kim mài bóng |
Lốp và bánh xe dự phòng | T135/70R15 + mâm thép | T135/70R15 + mâm thép |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều | Thấu kính LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED |
Đèn Led ban ngày | Có | Có |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính |
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Vô lăng ba chấu | Urethane | Bọc da |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, hành trình và thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có | Có |
Đèn cabin | Đèn trần cabin phía trước | Đèn trần cabin phía trước |
Tấm che nắng | Phía ghế lái với ngăn đựng vé | Phía ghế lái với ngăn đựng vé |
Phía ghế phụ với gương soi | Phía ghế phụ với gương soi | |
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Ghế phụ và phía sau x 2 |
Hộc đựng ly | Trước x 2/ Sau x 1 | Trước x 2/ Sau x 1 |
Hộc đựng chai nước | Trước x2/ Sau x 2 | Trước x2/ Sau x 2 |
Cổng 12V | Hộp đụng đồ trung tâm | Hộp đụng đồ trung tâm |
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Crôm |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gập rời 60:40 | Gập rời 60:40 |
Gối đầu rời x 3 | Gối đầu rời x 3 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | - | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | - | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động |
Âm thanh | - | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch |
Loa trước | Loa trước, sau và loa phụ phía trước | |
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau | Trước/Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Nút điều khiển bên ghế lái |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Túi khí | 2 túi khi SRS phía trước | 2 túi khi SRS phía trước |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao |
Sau: 3 điểm | Sau: 3 điểm | |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | x 2 | Trước/Sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |